Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
computer backup


noun
(computer science) a copy of a file or directory on a separate storage device
- he made a backup in case the original was accidentally damaged or erased
Syn:
backup
Derivationally related forms:
back up (for: backup)
Topics:
computer science, computing
Hypernyms:
duplicate, duplication


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.